Có 1 kết quả:

茉莉 mạt lị

1/1

mạt lị

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoa nhài

Từ điển trích dẫn

1. “Mạt lị” 茉莉: cây hoa nhài, hoa thơm dùng ướp trà (lat. Jasminum sambac (L.)). ◎Như: “mạt lị hoa trà” 茉莉花茶 trà ướp hoa nhài.

Bình luận 0